Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
swim meet


noun
a swimming competition between two or more teams
Syn:
swimming meet
Hypernyms:
meet, sports meeting
Part Meronyms:
diving, diving event, swimming event


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.